 | [se défaire] |
 | tự động từ |
|  | sổ ra. |
|  | Couture qui se défait |
| Ä‘Æ°á»ng may sổ ra |
|  | loại bá», bá» |
|  | Se défaire d'objets inutiles |
| loại bá» những thứ vô Ãch |
|  | tống đi, bán tống đi, thoát được; chừa được. |
|  | Se défaire d'un gêneur |
| tống kẻ quấy rầy đi |
|  | Se défaire d'un cheval |
| bán tống con ngựa đi. |
|  | Se défaire d'un vice |
| chừa được một thói xấu. |